Công Trình Tiếng Anh Là Gì?
Công trình tiếng Anh gọi construction
Công trình xây dựng hay còn gọi tắt là công trình là sản phẩm được tạo thành bởi sức lao động của con người, vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt vào công trình, được liên kết định vị với đất, có thể bao gồm phần dưới mặt đất, phần trên mặt đất, phần dưới mặt nước và phần trên mặt nước, được xây dựng theo thiết kế.
Những câu tiếng Anh ví dụ về công trình:
- This is the only surviving primitive structure. (Đây là công trình kiến trúc duy nhất từ thuở nguyên thủy còn sót lại.)
- Twenty provinces provided labor for this project, with the number of about 20,000 to 30,000 people. (Hai mươi tỉnh cung cấp nhân công cho công trình này, với số lượng khoảng 20.000 đến 30.000 người.)
- Even in 1457, the city was completely destroyed, without any construction works. (Ngay năm 1457, thành phố hoàn toàn bị phá hủy, không còn một công trình xây dựng nào.)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến công trình:
- Accelerating Admixture: Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết
- ACMV & ventilation: Điều hòa không khí và thông gió
- Additional dead load: Tĩnh tải bổ sung vào
- Active crack: Vết nứt hoạt động
- Aerial ladder: Thang có bàn xoay
- Agglomerate-foam conc: Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ
- Aggregate-cement ratio: Tỉ lệ cốt liệu trên xi măng
- Air-cooled blast-furnace slag: Xỉ lò cao để nguội trong không khí
- Allowable stress design: Thiết kế theo ứng suất cho phép
- Amphibious backhoe excavator: Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy
- Architectural concrete: Bê tông kiến trục
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Công trình tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!