Nội Thất Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Nội thất tiếng Anh gọi là interior – furniture
Đồ nội thất hay vật dụng/thiết bị nội thất đôi khi được gọi gọn là nội thất là thuật ngữ chỉ về những loại tài sản (thường là động sản) và các vật dụng khác được bố trí, trang trí bên trong một không gian nội thất như căn nhà, căn phòng hay cả tòa nhà.
Những câu tiếng Anh ví dụ về nội thất:
- In 2005, Crawford launched a new furniture item under the name “Cindy Crawford Home Collection”. (Năm 2005, Crawford đưa ra một mặt hàng đồ nội thất mới dưới tên “Cindy Crawford Home Collection”.)
- Sugg apprenticed for an interior design firm when creating the blog “Zoella” in February 2009. (Sugg học việc cho một hãng thiết kế nội thất khi tạo trang blog “Zoella” vào tháng 2 năm 2009.)
- Older 767s also have the option to upgrade to Signature Interior. (Những chiếc 767 cũ hơn cũng có tùy chọn nâng cấp lên nội thất Signature Interior.)
Một số từ vựng tiếng Anh về đồ nội thất:
- Locker: Hệ thống tủ nhiều ngăn kề nhau, có khóa để bảo quản đồ đạc (thường xuất hiện trong các shop quần áo hoặc trường học, nơi công cộng nói chung)
- Wardrobe: Tủ đựng quần áo (to hơn tủ “cup broad“)
- Chandelier: Đèn chùm
- Standing lamp: Đèn để bàn đứng
- Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
- Side table: Bàn trà (để sát tường, khác với bàn chính)
- Armchair: Ghế có chỗ để tay ở hai bên
- Recliner: Ghế đệm để thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần gác chân
- Shower: Vòi hoa sen
- Window curtain: Màn che cửa sổ
- Coat hanger: Móc treo quần áo
- Hoover / Vacuum/ Cleaner: Máy hút bụi
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Nội thất tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!