Giao Kết Hợp Đồng Tiếng Anh Là Gì?
Giao kết hợp đồng tiếng Anh contracting
Giao kết hợp đồng là các bên bày tỏ với nhau ý chí về việc xác lập, thay đổi hay chấm dứt các quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng trên cơ sở tuân theo nguyên tắc do pháp luật quy định.
Những từ vựng tiếng Anh được dùng trong hợp đồng:
- Force/ effective: hiệu quả, hiệu lực
- For/ during the term of: trong thời hạn
- Cease/ come to an end: ngưng (ngừng, chấm dứt)
- Bind/ obligate: bắt buộc (… có nghĩa vụ)
- Assume/ agree: cho rằng (là đúng), đồng ý
- Assign/ transfer: chuyển nhượng
- Alter/ amend/ modify/ change: sửa đổi, chỉnh lý
- Deemed/ considered: được coi là
- For/ in consideration of: xét (về), để đáp lại
- Furnish/ supply: cung cấp
- By/ between: giữa (các bên)
- Covenant/ agree: đồng ý (nhất trí)
- Deemed/ considered: được coi là
- From/ after: từ (kể từ khi)
- Request/ require: yêu cầu, đòi hỏi
- Power/ Authority: quyền hạn
- Make/ enter into: ký kết và bắt đầu thực hiện
- Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
- Shall be governed by: phải được quy định bởi
- In witness whereof: với sự chứng kiến của
- In the presence of: với sự có mặt của
- Hereafter refer to as: sau đây gọi tắt là
- Understood/ Agreed: được tin là, được đồng ý (nhất trí)
- Regulated/ stipulated: được quy định
- Null/ no effect/force/value: không có giá trị
- Make/ enter into: ký kết và bắt đầu thực hiện
- For/ in/ on behalf of: thay mặt cho
- Cover/ embrace/ include: bao gồm
- Entirely/ completely: hoàn toàn
- Authorize/ empower: ủy quyền
- Assign/ transfer: chuyển nhượng
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Giao kết hợp đồng tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!