Chủ Thể Hợp Đồng Tiếng Anh Là Gì?
Chủ thể hợp đồng tiếng Anh gọi là contract subject
Chủ thể của hợp đồng theo luật dân sự là Cá nhân, Hộ gia đình, Tổ hợp tác, Pháp nhân và một chủ thể đặc biệt là nhà nước. Riêng chủ thể của hợp đồng thương mại thì thêm một điều kiện là ít nhất một trong các bên giao kết phải là thương nhân (có mục đích lợi nhuận).
Cấu trúc thông thường của một hợp đồng thương mại bằng tiếng Anh:
- Tên gọi hợp đồng (heading)
- Phần mở đầu (commencement), ngày tháng lập hợp đồng (date) và các bên tham gia hợp đồng (parties)
- Phần mở đầu của hợp đồng (recitals/preamble)
- Các điều khoản thực thi (operative provisions)
- Các điều khoản định nghĩa (definitions)
- Điều khoản nghĩa vụ đối ứng hay lợi ích trao đổi giữa các bên giao kết hợp đồng (consideration)
- Luật áp dụng (applicable law)
- Điều khoản ngôn ngữ (language)
- Điều khoản hiệu lực từng phần (severability)
- Điều khoản bảo hành (warranties), điều khoản hạn chế và miễn trách nhiệm (limitation and exclusion clauses)
- Điều khoản kết thúc hợp đồng (testimonium clause)
Một số từ vựng tiếng Anh về hợp đồng chuyên ngành luật bạn cần biết:
- Clause (n): điều khoản
- Arbitration (n): giải quyết tranh chấp
- Here in (adv): ở đây, ở điểm này, sau đây (trong tài liệu này)
- Force majeure (n): trường hợp bất khả kháng
- Null and void invalid: miễn trách nhiệm, không ràng buộc
- Stipulate (v): quy định thành điều khoản
- Terms (n): điều, khoản, điều kiện được chấp nhận, điều kiện đề nghị
- Fulfil (v): thi hành
- Appendix (n): phụ lục
- Warrant (v): bảo đảm
- Party (n): bên
- Agreement (n): hợp đồng, khế ước, thỏa thuận
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Chủ thể hợp đồng tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!