Phần Hoàn Thiện Tiếng Anh Là Gì?
Phần hoàn thiện tiếng Anh gọi là finishing section
Phần hoàn thiện bao gồm các công đoạn tạo vẻ thẩm mỹ cho ngôi nhà như: trát tường, láng sàn, ốp lát gạch, sơn bả tường, lắp đặt hệ thống kỹ thuật điện, cấp thoát nước, điện thoại, chống sét,…
Một số từ vựng tiếng Anh ví dụ chuyên ngành xây dựng bạn nên biết:
- reedle vibrator: đầm dùi (để dầm bê tông)
- reinforced concrete lintel: lanh tô bê tông cốt thép
- removable gate: cửa tháo rời được
- removal of the concrete cover: bóc lớp bê tông bảo hộ
- retarder: phụ gia chậm hóa cứng bê tông
- round steel tube: ống thép hình tròn
- rupture limit of the prestressed steel: giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực
- rush-hour load: tải trọng trong giờ cao điểm
- sand-blasted concrete: bê tông mài bóng bề mặt
- segmental girder: dầm cánh biên trên cong
- segregation: phân tầng khi đổ bê tông
- sheet pile: cọc ván, cọc ván thép
- spiral reinforced column: cột có cốt thép xoắn ốc
- split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
- stacked shutter boards (lining boards): đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
- steel stress at jacking end: ứng suất thép ở đầu kích kéo căng
- suddenly applied load: tải trọng tác dụng đột biến
- transversely loaded beam: dầm chịu tải trọng ngang
- vierendeel girder: giàn vierenddeel (giàn bỉ)
- wall beam: dầm tường
- vertical clearance: chiều cao tịnh không
- utility room window: cửa sổ buồng công trình phụ
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Phần hoàn thiện tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!