Vai Cột Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Vai cột tiếng Anh gọi là column shoulder
Vai cột là phần nhô ra khỏi thân cột để gá đỡ một bộ phận kết cấu khác như dầm cầu chạy, xà ngang của khung lắp ghép, vv.
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên nghành xây dựng bạn có thể tham khảo:
- building width: bề rộng nhà
- continuous ridge vent: băng thông gió trên nóc nhà
- crane stopper: u chắn cầu trục
- hillside washer: miếng đệm mặt nghiêng
- skin reinforcement: cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
- span/depth ratio: tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
- single wine, individual wire: sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)
- steel percentage: hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
- stiffened angles: neo bằng thép góc có sườn tăng cường
- structural hollow section: thép hình rỗng làm kết cấu
- sudden load: tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến
- tensioning (tensioning operation): công tác kéo căng cốt thép
- top lateral strut: thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn
- total angular change of tendon profile from jaching end to point: tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến
- unbonded tendon: cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
- uncracked concrete section: mặt cắt bê tông chưa bị nứt
- up load: tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng)
- vertical-tie: neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
- weathering steel (need not be painted): thép chịu thời tiết (không cần sơn)
- vibrated concrete: bê tông đầm rung
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Vai cột tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!