Bê Tông Tiếng Anh Là Gì?
Bê tông tiếng Anh gọi là concrete
Bê tông (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp béton /betɔ̃/) là một loại đá nhân tạo, được hình thành bởi việc trộn các thành phần: cốt liệu thô, cốt liệu mịn, chất kết dính,… theo một tỷ lệ nhất định (được gọi là cấp phối bê tông).
Những câu tiếng Anh ví dụ về bê tông:
- Two hundred and twenty one large reinforced concrete pillars were driven more than 30 meters deep into the ground. (Hai trăm hai mươi mốt trụ bê tông cốt sắt to được đóng sâu hơn 30 thước xuống đất.)
- Concrete is often used as a support around reinforcement. (Bê tông thường được sử dụng như lớp hỗ trợ xung quanh cốt thép.)
- The 1700-year-old city wall was built of concrete and brick. (Tường thành 1700 tuổi được xây dựng bằng bê tông và gạch nung.)
- Decades of concrete buildings squeezed in between are million-dollar houses. (Những toà nhà bê tông cũ kỹ hàng thập kỷ chen giữa là những ngôi nhà triệu đô.)
Một số từ vựng tiếng Anh về các loại bê tông:
- breeze concrete: bê tông bụi than cốc
- chuting concrete: bê tông dạng lỏng
- glavel concrete: bê tông (cốt liệu) sỏi
- tar concrete: bê tông nhựa đường
- vacuum concrete: bê tông chân không
- slag concrete: bê tông xỉ
- zonolite concrete: bê tông zônôlit (bê tông không thấm nước)
- sand-blasted concrete: bê tông được mài bóng bề mặt
- refractory concrete: bê tông chịu được nhiệt
- trass concrete: bê tông puzolan
- stone concrete: bê tông đá dăm
- rubbed concrete: bê tông mài mặt
- pumice concrete: bê tông đá bọt
- plaster concrete: bê tông thạch cao
- nailable concrete: bê tông đóng đinh được
- monolithic concrete: bê tông liền khối
- hooped concrete: bê tông cốt thép vòng
- fly-ash concrete: bê tông bụi tro
- granolithic concrete: bê tông granit
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Bê tông tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!