Bông Tai Tiếng Anh Là Gì?
Bông tai tiếng Anh gọi là earring
Từ ngàn xưa, những đôi hoa tai đã trở thành một vật dụng trang sức không thể thiếu với con người. Chúng còn hội tụ rất nhiều những yếu tố tâm linh, huyền bí, giúp con người có thể tránh được ma quỷ.
Đặc biệt, hoa tai cũng là cơ sở để người ta có thể phân biệt giữa những người đàn ông và những người giới tính thuộc thứ ba.
Những câu tiếng Anh ví dụ về khuyên tai:
- The picture is very simple, but one thing that is not simple is the girl’s pearl earrings. (Bức tranh rất giản dị nhưng có một thứ không hề đơn sơ chính là đôi hoa tai ngọc trai của cô gái.)
- Wear cute pieces of jewelry such as a dangling heart necklace, a beautiful necklace or lovely earrings. (Hãy đeo những món trang sức dễ thương chẳng hạn như chiếc dây chuyền hình tim lủng lẳng , một chiếc vòng cổ đẹp hay đôi hoa tai duyên dáng .)
- Try a soft white blouse, a gray sleeveless top and skirt, a long pearl necklace, pretty little pearl earrings and a pair of soft black shoes. (Hãy thử một chiếc áo cánh mềm màu trắng , một chiếc áo cộc tay và váy màu xám, một vòng ngọc trai dài , cặp hoa tai bằng ngọc nhỏ xinh và một đôi giày mềm màu đen .)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến trang sức:
- Clasp (n): Cái móc, cái gài
- Cufflink (n): Khuy cài cổ tay áo
- Hoop earrings (n): Vòng đeo tai
- Charm bracelet (n): Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh
- Watch (n): Đồng hồ
- Necklace (n): Vòng cổ
- Tie Pin (n): Ghim cài
- Bracelet (n): Vòng tay
- Engagement ring (n): Nhẫn đính hôn
- Strand of beads (n): Chuỗi hạt
- Chain (n): Chuỗi vòng cổ
- Locket (n): Mề đay( có lồng ảnh)
- Bangle (n): Vòng đeo ở cổ tay hay cánh tay
- Signet ring (n): Nhẫn khắc chữ
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Bông tai tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!