Vòng Đeo Tay Tiếng Anh Là Gì?
Vòng đeo tay tiếng Anh gọi là bracelet
Vòng đeo tay là một loại trang sức đeo ở cổ tay. Vòng đeo tay có thể được làm từ rất nhiều loại chất liệu khác nhau dành cho cả nam và nữ được sử dụng từ lâu trong lịch sử. Đây là một loại trang sức được cấu tạo cơ bản bằng một chuỗi hay một dãi đeo quanh cổ tay để làm đẹp.
Khái niệm “vòng đeo tay” và “lắc tay” hay lập lắc thường được sử dụng lẫn lộn với nhau. Thực ra, vòng đeo tay là danh từ chung cho tất cả các loại trang sức đeo ở cổ tay. Trong khi đó “lắc tay” là chỉ một loại vòng tay cụ thể là loại vòng tay cứng – Bangles.
Những câu tiếng Anh ví dụ về vòng đeo tay:
- In February 2015, Pornhub announced a bracelet device equipped with a dynamic generator. (Tháng 2 năm 2015, Pornhub công bố một thiết bị vòng đeo tay có trang bị máy phát điện động năng.)
- This outfit comes complete with red shoes, gold earrings, and black and gold bracelets. (Trang phục này được hoàn chỉnh với đôi giày màu đỏ, bông tai vàng và vòng đeo tay màu đen và vàng.)
- Xiaomi Mi Band 3 is an activity tracker made by Xiaomi Inc. This bracelet model was launched on May 31, 2018. (Xiaomi Mi Band 3 là một sản phẩm vòng đeo tay theo dõi hoạt động được sản xuất bởi Xiaomi Inc. Mẫu vòng đeo tay này được ra mắt vào ngày 31 tháng 5 năm 2018.)
Một số từ vựng tiếng Anh về trang sức:
- Hoop earrings (n): Hoa tai dạng vòng
- Strand of beads (n): Chuỗi hạt
- Ring (n): Nhẫn
- Pearl necklace (n): Vòng cổ ngọc trai
- Medallion (n): Mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)
- Bangle (n): Vòng tay không có móc cài
- Bead (n): Hạt, hột của chuỗi vòng
- Cufflinks (n): Khuy măng sét
- Brooch (n): Trâm cài tóc
- Pin (n): Cài áo
- Precious stone (n): Đá quý
- Necklace (n): Vòng cổ
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Vòng đeo tay tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!