Đeo Vòng Tiếng Anh Là Gì?
Đeo vòng tiếng Anh gọi là wear bracelet
Thuở sơ khai, con người thường sử dụng vòng tay, vòng đeo ở cổ và nhiều loại trang sức khác, như sự khẳng định về khả năng săn bắn, về những chiến tích của mình đối với đồng loại.
Ở Trung Quốc cũng có môn võ sử dụng các vòng đeo tay (đeo rất nhiều vòng) dùng để đỡ đao gươm và phóng vào đối phương. Vòng deo tay được sử dụng sớm nhất ở Ai Cập vào năm 5000 TCN.
Những câu tiếng Anh ví dụ về việc đeo vòng:
- The Ndebele people of South Africa started wearing necklaces when they got married at 12 years old. (Dân tộc Ndebele ở Nam Phi bắt đầu đeo vòng cổ khi họ kết hôn lúc 12 tuổi.)
- Clarisse has a queen necklace! (Clarisse đã đeo vòng cổ của nữ hoàng!)
- Some cranes were wearing rings, others wore small transmitters so that we could track their migration routes. (Một số con sếu được đeo vòng, một số khác đeo máy phát tín hiệu nhỏ để chúng tôi có thể theo dõi đường bay di trú của chúng.)
Một số từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trang sức:
- Chain (n): Chuỗi vòng cổ
- Bead (n): Hạt, hột của chuỗi vòng
- Clasp (n): Cái móc, cái gài
- Cufflinks (n): Khuy măng sét
- Medallion (n): Mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)
- Pendant (n): Mặt dây chuyền (bằng đá quý)
- Necklace (n): Vòng cổ
- Locket (n): Mề đay (có lồng ảnh)
- Charm bracelet (n): Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh
- Anklet (n): Vòng chân
- Bangle (n): Vòng tay không có móc cài
- Earrings (n): Khuyên tai
- Strand of beads (n): Chuỗi hạt
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Đeo vòng tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!