TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
Nhằm đưa tiếng Anh trở nên gần gũi với mọi người hơn nữa, hôm nay anhnguletstalk.edu.vn xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu. Đây là danh sách từ vựng rất cơ bản và cần thiết cho người mới học. Mọi người cùng xem qua nhé!
STT | Words | Meaning |
1 | spicy | có gia vị |
2 | spend | tiêu tiền |
3 | spell | đánh vần |
4 | special | đặc biệt |
5 | speak | nói |
6 | sour | chua |
7 | soup | súp |
8 | sound | âm thanh |
9 | so-so | đại khái, vừa vừa |
10 | sorry | tiếc |
11 | sore | đau |
12 | soon | sớm |
13 | song | bài hát |
14 | son | con trai |
15 | sometimes | thỉnh thoảng |
16 | something | cái gì đó |
17 | someone | người nào đó |
18 | someday | một ngày nào đó |
19 | some | vài |
20 | solution | giải pháp |
21 | software | phần mềm |
22 | soda | nước sô đa |
23 | socks | vớ |
24 | soccer | bóng đá |
25 | soap | xà phòng |
26 | snow | tuyết |
27 | sneeze | hắt hơi |
28 | snack | món ăn nhẹ |
28 | smoke | khói |
30 | smile | mỉm cười |
31 | smell | ngửi |
32 | smart | thông minh |
33 | small | nhỏ |
34 | slowly | chậm |
35 | slower | chậm hơn |
36 | slow | chậm |
37 | sleep | ngủ |
38 | sky | trời |
39 | skirt | váy |
40 | skin | da |
41 | skill | kỹ năng |
42 | ski | trượt tuyết |
43 | size | cỡ |
44 | situation | tình huống |
45 | sister | nữ tu sĩ |
46 | sister | chị, em gái |
47 | sir | thưa ông |
48 | sing | hát |
49 | since | kể từ |
50 | simple | đơn giản |
51 | silent | yên lặng |
52 | sign | ký tên/dấu hiệu |
53 | sick | ốm |
54 | shut | đóng |
55 | shower | mưa rào |
56 | show | chỉ cho xem |
57 | show | buổi trình diễn |
58 | shout | la lớn |
59 | should | nên |
60 | short | ngắn |
61 | shoes | giày |
62 | shirt | áo sơ mi |
63 | she | cô ta |
64 | shave | cạo râu |
65 | share | chia sẻ, cổ phần |
66 | shampoo | thuốc gội đầu |
67 | several | vài |
68 | serious | nghiêm túc |
69 | September | tháng chín |
70 | separate | riêng rẽ |
71 | sentence | câu |
72 | send | gửi, phái đi |
73 | sell | bán |
74 | seem | dường như |
75 | see | thấy |
76 | secret | bí mật |
77 | second | thứ nhì |
78 | seat | chỗ ngồi |
79 | season | mùa |
80 | seafood | hải sản |
81 | scream | thét |
82 | score | điểm số |
83 | scold | trách mắng |
84 | scissors | cái kéo |
85 | scientist | nhà khoa học |
86 | school | trường |
87 | schedule | thời biểu |
88 | scarf | khăn quàng cổ |
89 | say | nói |
90 | save | cứu |
91 | Saturday | thứ bảy |
92 | sandwich | bánh xăng uých |
93 | sand | cát |
94 | same | cũng như vậy |
95 | salt | muối |
96 | salad | rau sống |
97 | safe | an toàn |
98 | sad | buồn, tồi tệ |
99 | Ability | khả năng, năng lực |
100 | Able | có năng lực, có tài |
101 | About | khoảng, về |
102 | Accident | tai nạn, rủi ro |
103 | Believe | tin, tin tưởng; |
104 | Blood | máu, huyết; sự tàn sát, chem giết; |
105 | Change | thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi |
106 | Danger | sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa |
107 | Determine | xác định, định rõ; quyết định |
108 | Discuss | thảo luận, tranh luận |
109 | Experience | kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi |
110 | Famous | nổi tiếng |
111 | Gather | tập hợp; hái, lượm, thu thập |
112 | Guess | đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng |
113 | Human | (thuộc) con người, loài người |
114 | Industry | công nghiệp, kỹ nghệ |
115 | Instrument | dụng cụ âm nhạc khí |
116 | Liquid | chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững |
117 | Lost | thua, mất |
118 | Material | nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình |
119 | Modern | hiện đại, tân tiến |
120 | Moment | chốc, lát |
121 | Mouth | miệng |
Với danh sách từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu học tiếng Anh này, hy vọng các đã có được một sự chuẩn bị căn bản và đầy đủ để có thể học tiếng Anh ở các mức độ cao hơn nữa! Chúc các bạn thành công!