Cây Búa Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Cây búa tiếng Anh gọi là hammer
Búa là dụng cụ để tạo sức va chạm cho vật khác. Búa thường được xài nhiều nhất về vấn đề đóng đinh, rèn vũ khí và đập gãy vật dụng, bên cạnh đó sử dụng trong xây dựng nhà ở, kho xưởng,….
Búa thường được thiết kế với những mục đích riêng biệt và kích thước, công năng. Búa thường cầm vừa khít với tay, đầu búa là phần nặng nhất.
Những câu tiếng Anh ví dụ liên quan đến từ búa:
- Tom went to the hardware store to buy another hammer and some nails. (Tom đã đến cửa hàng dụng cụ để mua cái búa khác và một ít đinh.)
- So you can change the intensity, the frequency, the duration, the pulse shape of the ultrasound to create anything from an airbrush to a hammer. (Vì vậy, bạn có thể thay đổi cường độ, tần số, thời lượng, hình dạng xung của sóng siêu âm để tạo ra bất kỳ thứ gì từ bàn chải không khí đến búa.)
- Merely possessing a saw or a hammer does not make one a skilled carpenter. (Chỉ sở hữu một cái cưa hoặc một cái búa không làm cho một người thợ mộc lành nghề.)
Một số từ vựng tiếng Anh về các loại dụng cụ lao động:
- Mallet /’mælit/: búa gỗ, cái vồ
- Screw /skru:/: đinh xoắn
- Monkey wrench /’mʌɳki rentʃ/: mỏ-lết
- Wrench /rentʃ/: cờ-lê
- Pocketknife (penknife) /’pɔkit naif/’pennaif/: dao gấp đa năng
- Tape measure /teip ‘meʤə/: thước đo
- Spirit level /’spirit ‘levl/: thước thủy ngân
- Bolt /boult/: ốc-vít
- Toolbox /tu:l bɔks/: hộp dụng cụ
- Sandpaper /’sænd,peipə/: giấy nhám
- Circular saw /’sə:kjulə sɔ:/: cưa đĩa
- Nut /nʌt/: bu-lông
- Axe /æks/: rìu
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Cây búa tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!