12 Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành may balo túi xách
Các bạn đang làm việc trong ngành may balo, túi xách thời trang. Vậy, bạn có thực sự biết tên gọi của các loại balo và túi xác trong tiếng anh là như thế nào không. Nếu bạn còn thắc mắc vấn đề đó, chúng tôi xin gửi đến các bạn 12 thuật ngữ gọi tên tiếng anh chuyên ngành may balo túi xách trong bài viết này. Hi vọng, nó mang lại lợi ích lớn cho toàn đọc giả!
12 Thuật ngữ gọi tên tiếng anh chuyên ngành may balo túi xách
- Backpack: túi đeo vai,
2. Barrel: Túi trống
- Baguette: Túi bánh mỳ
––> A purse that is small from top to the bottom and long from side to side. It is suitable for a casual look.
—> – loại ví có chiều cao khá hẹp và bề ngang khá dài. Phù hợp với phong cách quần áo thoải mái hàng ngày.
- Clutch: Ví cầm tay, Xắc cầm tay
Xem thêm: Balo quà tặng
- Bucket: Túi ống
6. Doctor: Túi hộp kiểu cho bác sỹ
—> A bag that is rounded sides and flat bottomed, slightly elongated with 2 big handles over the collapsible metal frame. suitable for going to the office.
—> – túi có hai bên tròn,đáy phẳng, hơi dài; có 2 quai cầm lớn bên trên miệng túi = khung kim loại có thể xếp lại. Thường để mang đến văn phòng.
- Flap: Túi có nắp gập
Xem thêm: Túi xách Ánh Bình
8. Duffel/Sea: Túi trống/túi thủy thủ//túi vải dây rút, túi đi biển
- Frame: Ví cầm tay, Túi hộp
- Quilted: túi chần – túi thường có hoa văn may chần bên trên
- Hobo: túi đi rong/ Túi lang thang/ túi hobo – túi đeo chéo vai hình lưỡi liềm lớn, có một ngăn chính. Phù hợp để đeo hàng ngày.
- Saddle: túi máng yên xe/ Túi yên ngựa